Characters remaining: 500/500
Translation

cát hung

Academic
Friendly

Từ "cát hung" trong tiếng Việt nguồn gốc từ Hán Việt. "Cát" có nghĩatốt, lành; còn "hung" có nghĩaxấu, dữ. Khi kết hợp lại, "cát hung" mang nghĩa là tốt xấu, lành dữ, thường được dùng để chỉ những điều tốt đẹp hoặc xấu xa trong cuộc sống, hoặc để dự đoán điều đó sẽ xảy ra trong tương lai.

Cách sử dụng:
  1. Dùng trong bói toán: "Cát hung" thường được sử dụng trong bối cảnh bói toán, để nói về việc dự đoán vận mệnh. dụ:

    • "Hôm nay tôi đi xem bói, thầy bảo ngày này cát hung, nhiều điều tốt sẽ đến."
  2. Dùng trong văn chương hoặc đời sống thường ngày:

    • "Trong cuộc sống, luôn cát hung, chúng ta cần chuẩn bị tâm lý cho cả những điều tốt lẫn xấu."
Sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về "cát hung", người ta có thể nói đến những khía cạnh sâu xa hơn, như nhân quả trong cuộc sống, hay sự đối lập giữa may mắn rủi ro:
    • "Mỗi quyết định của chúng ta đều có thể dẫn đến cát hung, vậy hãy suy nghĩ kỹ trước khi hành động."
Biến thể của từ:
  • "Cát" "hung" cũng có thể được sử dụng riêng lẻ trong các câu khác nhau, nhưng khi kết hợp lại, chúng tạo ra một khái niệm rộng hơn về sự tốt xấu.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Các từ gần giống có thể "may rủi", "lành dữ".
  • Từ đồng nghĩa có thể "vận mệnh", "số phận" khi nói về những điều xảy ra trong cuộc sống.
Chú ý:
  • Mặc dù "cát hung" thường được dùng trong ngữ cảnh bói toán, nhưng cũng có thể được áp dụng trong các tình huống khác để nói về sự cân bằng giữa những điều tốt xấu trong cuộc sống.
  1. t. (). Lành hoặc dữ (nói khái quát). Bói việc cát hung.

Similar Spellings

Words Containing "cát hung"

Comments and discussion on the word "cát hung"